Có 2 kết quả:

弯月形透镜 wān yuè xíng tòu jìng ㄨㄢ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄡˋ ㄐㄧㄥˋ彎月形透鏡 wān yuè xíng tòu jìng ㄨㄢ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄡˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

meniscus lens

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

meniscus lens

Bình luận 0