Có 2 kết quả:
弯月形透镜 wān yuè xíng tòu jìng ㄨㄢ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄡˋ ㄐㄧㄥˋ • 彎月形透鏡 wān yuè xíng tòu jìng ㄨㄢ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄡˋ ㄐㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
meniscus lens
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
meniscus lens
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0